Characters remaining: 500/500
Translation

hà châu

Academic
Friendly

Từ "hà châu" trong tiếng Việt có nghĩamột nơi bến sông, nơi âm thanh của những chú chim hót hòa hợp, thường được hiểu với ý nghĩa tươi đẹp, yên bình. Hình ảnh "hà châu" thường gợi lên cảm giác về một cuộc sống hài hòa, thanh bình, nơi thiên nhiên con người sống chung hòa thuận.

Cách sử dụng từ "hà châu":
  1. Ngữ cảnh mô tả thiên nhiên:

    • dụ: "Mỗi sáng, khi ánh nắng chiếu xuống bến sông, tiếng chim hót vang vọng khiến nơi đây trở thành một hà châu tuyệt đẹp."
    • đây, "hà châu" được dùng để mô tả một cảnh đẹp, nơi sự hòa hợp giữa thiên nhiên âm thanh.
  2. Ngữ cảnh về tình yêu gia đình:

    • dụ: "Cuộc sống của họ như một hà châu, luôn tràn ngập tiếng cười sự yêu thương."
    • Trong trường hợp này, "hà châu" được dùng để chỉ sự hòa thuận, êm đềm trong mối quan hệ vợ chồng.
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Biến thể: "" có thể đứng riêng để chỉ sông, còn "châu" thường mang nghĩa về sự viên mãn, tốt đẹp.
  • Từ đồng nghĩa: "bến sông", "cảnh quan", "tình yêu hòa hợp".
Chú ý:
  • "Hà châu" thường được sử dụng trong văn học, thơ ca để thể hiện cảm xúc hình ảnh đẹp về cuộc sống hòa hợp, nên không phổ biến trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày.
Từ gần giống:
  • "Hòa hợp": Từ này mang nghĩa chung về sự đồng điệu, không chỉ trong tình yêu còn trong các mối quan hệ xã hội khác.
  • "Yên bình": Cũng mang nghĩa về sự tĩnh lặng, không xô bồ, thường được dùng để chỉ không gian hoặc tâm trạng.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn chương, bạn có thể thấy "hà châu" được dùng để tạo ra hình ảnh ẩn dụ cho một cuộc sống lý tưởng, nơi mọi thứ đều diễn ra một cách mỹ mãn êm đềm.
  1. nơi bến sông tiếng chim thư hoà hợp, lứa đôi vợ chồng đức hạnh thuận hoà

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "hà châu"